Characters remaining: 500/500
Translation

class gymnospermae

Academic
Friendly

Từ "class gymnospermae" trong tiếng Anh một thuật ngữ thuộc về thực vật học, có nghĩa "lớp thực vật hạt trần" hay "ngành hạt trần" trong tiếng Việt. Đây một nhóm thực vật hạt nhưng không được bao bọc bởi quả, nghĩa hạt của chúng lộ ra bên ngoài. Các dụ điển hình của thực vật thuộc lớp này bao gồm cây thông, cây tùng cây bách.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "class gymnospermae" (lớp thực vật hạt trần) một nhóm thực vật hạt, thường cây gỗ, hạt của chúng không được bảo vệ trong một quả.
  2. dụ sử dụng:

    • "Pine trees are part of the class gymnospermae." (Cây thông một phần của lớp thực vật hạt trần.)
    • "Gymnospermae are known for their needle-like leaves." (Hạt trần nổi tiếng với hình kim.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Gymnosperm: Đây danh từ số ít để chỉ một cây thuộc lớp hạt trần. dụ: "A gymnosperm can live for hundreds of years." (Một cây hạt trần có thể sống hàng trăm năm.)
    • Angiosperm: Ngược lại với gymnosperm, angiosperm (thực vật hạt kín) lớp thực vật hạt được bao bọc trong quả. dụ: "Angiosperms produce flowers and fruits." (Thực vật hạt kín sản xuất hoa quả.)
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The reproductive structures of gymnospermae are often cones." (Cấu trúc sinh sản của hạt trần thường hình nón.)
    • "Studying gymnospermae is essential for understanding plant evolution." (Nghiên cứu về hạt trần cần thiết để hiểu sự tiến hóa của thực vật.)
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "class gymnospermae", nhưng bạn có thể sử dụng "gymnosperms" để chỉ chung cho tất cả các loại thực vật thuộc lớp này.
  6. Idioms Phrased verb:

    • Không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến từ này, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "cone-bearing plants" để chỉ những cây hình nón, một đặc điểm nổi bật của gymnospermae.
Tóm tắt:

"Class gymnospermae" một thuật ngữ trong thực vật học chỉ nhóm thực vật hạt không được bao bọc trong quả. Chúng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái nhiều ứng dụng trong đời sống.

Noun
  1. (thực vật học) lớp thực vật hạt trần, nghành hạt trần.

Comments and discussion on the word "class gymnospermae"